Nghĩa của "chi tiêu"

  1.  出帐 <把支出的款项登上帐簿。>
     费用; 开支; 用度 <开支的费用。>
     chi tiêu sinh hoạt gia đình mấy tháng nay nhiều quá.
     这几个月家里费用太大。 支出; 开销 <付出去; 支付。>
     付款 <作为对货物或服务的报酬而支付款项。>
     花用 <花销; 花费。>
    83
  2.  指标 <计划中规定达到的目标。>
     chỉ tiêu số lượng
     数量指标。
     chỉ tiêu chất lượng
     质量指标。
     chỉ tiêu sản xuất; mức sản xuất.
     生产指标。
    83
  3.  出帳 <把支出的款項登上帳簿。>
     費用; 開支; 用度 <開支的費用。>
     chi tiêu sinh hoạt gia đình mấy tháng nay nhiều quá.
     這幾個月家里費用太大。 支出; 開銷 <付出去; 支付。>
     付款 <作為對貨物或服務的報酬而支付款項。>
     花用 <花銷; 花費。>
    83
  4.  指標 <計劃中規定達到的目標。>
     chỉ tiêu số lượng
     數量指標。
     chỉ tiêu chất lượng
     質量指標。
     chỉ tiêu sản xuất; mức sản xuất.
     生產指標。
    83
  5.  しひょう - 「指標」
    83